🌟 -어 내다
📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’가 아닌 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄴㄷ: Initial sound -어 내다
-
ㅇㄴㄷ (
아니다
)
: 어떤 사실이나 내용을 부정하는 뜻을 나타내는 말.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG: Từ thể hiện nghĩa phủ định sự việc hay nội dung nào đó. -
ㅇㄴㄷ (
어느덧
)
: 모르고 있는 동안에 벌써.
☆☆
Phó từ
🌏 MỚI ĐÓ MÀ: Trong lúc không hay biết thì đã ... -
ㅇㄴㄷ (
일내다
)
: 사고나 문제를 일으키다.
Động từ
🌏 GÂY CHUYỆN: Gây ra sự cố hay vấn đề. -
ㅇㄴㄷ (
열나다
)
: 몸에서 열이 생기다.
Động từ
🌏 SỐT, BỊ SỐT: Nhiệt phát sinh trên cơ thể.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19)