🌟 -어 내다

1. 앞의 말이 나타내는 행동을 스스로의 힘으로 끝내 이룸을 나타내는 표현.

1. XONG, ĐƯỢC: Cấu trúc thể hiện rốt cuộc thực hiện được hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện bằng sức mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꾸준한 노력은 기적을 만들어 낸다.
    Steady effort produces miracles.
  • Google translate 나는 아내의 헌신으로 난치병을 이겨 내고 일상으로 돌아올 수 있었다.
    I was able to overcome the incurable disease with my wife's devotion and return to my daily routine.
  • Google translate 승규는 자리에 앉은 뒤 얼마 지나지 않아 책 한 권을 거뜬히 읽어 냈다.
    Not long after he sat down, seung-gyu read a book without hesitation.
  • Google translate 손에 접착제가 묻었는데 어떻게 떼어 내지?
    You got glue on your hands. how do you take them off?
    Google translate 식용유 같은 기름으로 불려서 닦아 내야 한다던데?
    I heard you have to wipe it off with oil like cooking oil.
Từ tham khảo -아 내다: 앞의 말이 나타내는 행동을 스스로의 힘으로 끝내 이룸을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -여 내다: 앞의 말이 나타내는 행동을 스스로의 힘으로 끝내 이룸을 나타내는 표현.

-어 내다: -eo naeda,てしまう。ぬく。とげる【遂げる】,,,,,xong, được,...จนได้, ...มาจนได้, ในที่สุดก็...จนได้,menghasilkan, mengatasi,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’가 아닌 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19)